Atlantic Đại Đồng tưng bừng khuyến mại, siêu ưu đãi khoá học 99k

Từ vựng tiếng anh chủ đề môi trường
- Acid rain /æsɪd reɪn/ mưa axit
- Air /eər/ không khí
- Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm
không khí - Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/
năng lượng thay thế - Atmosphare /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển
- Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ đa dạng
sinh học - Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/:
khu dự trữ sinh quyển - Climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu
- Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến
đổi khí hậu - Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô
nhiễm không khí - Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
- Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
- Draught /drɑːft/ hạn hán
- Dust /dʌst/ bụi bẩn
- Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái